Thông số kỹ thuật
Máy đo khoảng cách laser | GLM50-21 |
|---|---|
Mã hàng | 3 601 K75 3.. |
Phạm vi đoA) | 0,15 − 50 m |
Biên độ đo (trong điều kiện đo khó)B) | 0,15 − 10 m |
Độ đo chính xácA) | ±1,5 mm |
Sai số (trong điều kiện đo khó)B) | ±3,0 mm |
Đơn vị biểu thị nhỏ nhất | 1,0 mm |
Thời gian đo | 0,5 s − 4,2 s |
Giới thiệu chung | |
Nhiệt độ hoạt động | −10 °C … |
Nhiệt độ lưu kho | −20 °C … |
Độ ẩm không khí tương đối tối đa. | 90 % |
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham chiếu | 2000 m |
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1 | 2C) |
Cấp độ laser | 2 |
Loại Laser | 635 nm, |
Phân kỳ tia laser | < 1,5 mrad |
Trọng lượngD) | 0,06 kg |
Kích thước (L × B × H) | 100 × 43 × 24 mm |
Điều chỉnh đơn vị đo | m / cm / |
Bộ nguồn | 2 × 1,5 V LR03 (AAA) |
Pin có thể nạp điện lại được | 2 × 1,2 V HR03 (AAA) |
- A)
Đo từ mép phía sau của dụng cụ đo, áp dụng cho mục tiêu có khả năng phản xạ cao (ví dụ như một bức tường sơn trắng), ánh sáng nền yếu và nhiệt độ làm việc là 20 °C; ngoài ra cần tính đến độ lệch ±0,05 mm/m phụ thuocj khoảng cách.
- B)
Đo từ mép phía sau của dụng cụ đo, áp dụng cho mục tiêu có khả năng phản xạ cao (ví dụ như một bức tường sơn trắng), ánh sáng nền mạnh và nhiệt độ làm việc là 20 °C và độ cao lớn. Thêm vào đó cần tính tới một mức sai lệch phụ thuộc khoảng cách khoảng ±0,15 mm/m.
- C)
Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
- D)
Trọng lượng không pin/ắc quy
Số xêri (8) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.